Có 4 kết quả:
枪支 qiāng zhī ㄑㄧㄤ ㄓ • 枪枝 qiāng zhī ㄑㄧㄤ ㄓ • 槍支 qiāng zhī ㄑㄧㄤ ㄓ • 槍枝 qiāng zhī ㄑㄧㄤ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a gun
(2) guns in general
(2) guns in general
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a gun
(2) guns in general
(3) same as 槍支|枪支
(2) guns in general
(3) same as 槍支|枪支
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a gun
(2) guns in general
(2) guns in general
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a gun
(2) guns in general
(3) same as 槍支|枪支
(2) guns in general
(3) same as 槍支|枪支
Bình luận 0